
TRỤ ĐỠ MÁY BIẾN ÁP 160 - 1000kVA
Sản phẩm chi tiết
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Trụ thép đỡ máy biến áp 160-800kVA |
||||
160-630kVA |
750-1000kVA |
||||||
1 |
Loại trụ đỡ máy biến áp |
|
Trụ đơn thân,nhúng kẽm nóng |
||||
2 |
Sản xuất theo tiêu chuẩn |
|
IEC:60694 ; TCVN 6526 |
||||
3 |
Độ kín |
|
IP 33 |
||||
4 |
Độ bền cơ học |
J |
20 |
||||
5 |
Nhiệt độ môi trường |
°C |
70 |
||||
6 |
Độ âm môi trường |
% |
100 |
||||
7 |
Bức xạ anh sáng mặt trời |
W/m² |
1000 |
||||
8 |
Tốc độ gió |
m/s |
34 |
||||
9 |
Vị trí lắp đặt so với mặt nước biển |
m |
<1000 |
||||
10 |
Vật liệu chế tạo |
|
Thép CT3 |
||||
11 |
Bề dày trung bình lớp nhúng |
µm |
≥ 80 |
||||
12 |
Kết cấu trụ thép |
|
Kích thước (HxWxD) |
Độ dày |
Kích thước (HxWxD) |
Độ dày |
|
|
Thân trụ |
mm |
3000x900x600 |
5 |
3000x1000x800 |
5 |
|
|
Vành che máy biến áp |
mm |
Tầng 1: 200x1600x1900 |
2 |
Tầng 1: 200x1800x2000 |
2 |
|
|
Mâm đỡ máy biến áp |
mm |
200x1000x1300 |
5 |
200x1200x1400 |
5 |
|
|
Mặt bích thân trụ |
mm |
900x600 |
8 |
1000x800 |
8 |
|
|
Cánh cửa |
mm |
650x1220 |
2 |
750x1220 |
2 |
|
|
Tấm bakelite |
mm |
740x1150 |
8 |
740x1150 |
8 |